--

chê bai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chê bai

+ verb  

  • To speak scornfully of, to disparage
    • dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt
      public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife
    • Canh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai
      If you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chê bai"
Lượt xem: 844